Bảng xếp hạng của giải 2018 National Amateur XiangQi Champion Tournament Final Men
1.
Triệu Phàn Vĩ
Thắng: 6
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 7
2.
Vương Hạo
Thắng: 5
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 7
3.
Kha Thiện Lâm
Thắng: 4
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 6
4.
Lương Huy Xa
Thắng: 3
Hòa: 3
Bại: 2
Số ván: 8
5.
ChenYao
Thắng: 4
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 6
6.
Trần Kiến Xương
Thắng: 4
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 6
7.
Bai tao
Thắng: 4
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 7
8.
Hang Yong
Thắng: 4
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 4
9.
Hứa Văn Chương
Thắng: 3
Hòa: 2
Bại: 3
Số ván: 8
10.
WangJianFeng
Thắng: 4
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 6
11.
Mei XingZhou
Thắng: 3
Hòa: 1
Bại: 3
Số ván: 7
12.
Yuan GuoLiang
Thắng: 2
Hòa: 3
Bại: 3
Số ván: 8
13.
Vương Thiếu Sinh
Thắng: 3
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 5
14.
Nhan Thành Long
Thắng: 2
Hòa: 3
Bại: 2
Số ván: 7
15.
LuWeiTao
Thắng: 3
Hòa: 0
Bại: 3
Số ván: 6
16.
Cao Phỉ
Thắng: 2
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 4
17.
Hà Vĩ Ninh
Thắng: 1
Hòa: 4
Bại: 1
Số ván: 6
18.
Tưởng Dung Băng
Thắng: 1
Hòa: 3
Bại: 2
Số ván: 6
19.
Liu Long
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 4
20.
Nhậm Cương
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 4
21.
XiaWenWu
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 3
22.
YeBing
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 3
Số ván: 5
23.
LiHuanYong
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 3
Số ván: 5
24.
Li GuoGang
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 3
Số ván: 5
25.
Vương Thịnh Cường
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 3
26.
Hoàng Văn Tuấn
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 3
27.
ZhouGang
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 4
28.
Trần Ích Phàm
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 2
29.
Ye JianWei
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 2
Số ván: 4
30.
WuQing
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 3
31.
WangFaGeng
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 3
32.
[lun kong]
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 3
33.
YanZheng
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 3
Số ván: 4
34.
ZengShaoQuan
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 3
35.
ZhongWeiLing
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 2
36.
Lưu Quang Huy
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
37.
Yun WeiGuang
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 2
38.
Ngô Hân Dương
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
39.
JinGuoFeng
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 2
40.
WangBaoYuan
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
41.
BaoYu
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
42.
PanZhiGuo
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
43.
CaiJiaSheng
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
44.
Li YanWei
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
45.
Trương Huy
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
46.
JingXianBiao
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
47.
LuLongCai
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
48.
Bì Truyện Hồng
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
49.
ZhouFengNing
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
50.
AnKuanChang
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
51.
RenZhuMao
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
52.
Jiang Xiao
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
53.
YanXueXue
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
54.
HuangJiaLiang
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
55.
DingChangZeng
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
56.
ChenYuGuang
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
57.
WuZiAng
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
58.
Chen ShuXiong
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
59.
Tống Hạo Minh
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
60.
Zhu SuBing
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
61.
Lỗ Thiên
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1